English to Vietnamese
Search Query: ratifier
Best translation match:
English | Vietnamese |
ratifier
|
* danh từ
- người phê chuẩn, người thông qua |
May be synonymous with:
English | English |
ratifier; endorser; indorser; subscriber
|
someone who expresses strong approval
|
May related with:
English | Vietnamese |
ratify
|
* danh từ
- thông qua, phê chuẩn =to ratify a contract+ thông qua một hợp đồng |
ratifier
|
* danh từ
- người phê chuẩn, người thông qua |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet