English to Vietnamese
Search Query: rastafarian
Best translation match:
English | Vietnamese |
rastafarian
|
* danh từ
- (Rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt) * tính từ - (thuộc) giáo phái gốc Jamaica |
May be synonymous with:
English | English |
rastafarian; rasta
|
follower of Rastafarianism
|
May related with:
English | Vietnamese |
rastafarian
|
* danh từ
- (Rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt) * tính từ - (thuộc) giáo phái gốc Jamaica |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet