English to Vietnamese
Search Query: quintet
Best translation match:
English | Vietnamese |
quintet
|
* danh từ
- bộ năm, nhóm năm - (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người |
May be synonymous with:
English | English |
quintet; quintette
|
a musical composition for five performers
|
quintet; 5; cinque; fin; five; fivesome; little phoebe; pentad; phoebe; quint; quintuplet; v
|
the cardinal number that is the sum of four and one
|
quintet; quintette; quintuple; quintuplet
|
a set of five similar things considered as a unit
|
quintet; fivesome; quintette
|
five people considered as a unit
|
May related with:
English | Vietnamese |
quintet
|
* danh từ
- bộ năm, nhóm năm - (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet