English to Vietnamese
Search Query: quintessential
Best translation match:
English | Vietnamese |
quintessential
|
* tính từ
- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa - (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm |
May related with:
English | Vietnamese |
quintessential
|
* tính từ
- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa - (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm |
quintessentially
|
* phó từ
- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa - - (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet