English to Vietnamese
Search Query: puerility
Best translation match:
English | Vietnamese |
puerility
|
* danh từ
- tính trẻ con; trạng thái trẻ em - (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con |
May be synonymous with:
English | English |
puerility; childhood
|
the state of a child between infancy and adolescence
|
puerility; childishness
|
a property characteristic of a child
|
May related with:
English | Vietnamese |
puerile
|
* tính từ
- trẻ con, có tính chất trẻ con - tầm thường, vặt vânh, không đáng kể |
puerility
|
* danh từ
- tính trẻ con; trạng thái trẻ em - (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con |
puerilely
|
- xem puerile
|
puerilism
|
* danh từ
- chuyện trẻ con, chuyện tầm thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet