English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: axially

Best translation match:
English Vietnamese
axially
- xem axial

May related with:
English Vietnamese
axial field
- (Tech) trường hướng trục
axial lead
- (Tech) đầu ra theo trục
axial mode helix
- (Tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục
axial mode
- (Tech) kiểu dao động xuyên tâm
axial ratio
- (Tech) tỷ số trục (hình bầu dục)
axial slot
- (Tech) khe theo trục
axial symmetry
- (Tech) tính đối xứng theo trục
co-axial cable
- (Tech) cáp đồng trục
axiality
- xem axial
axially
- xem axial
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: