English to Vietnamese
Search Query: avoidable
Best translation match:
English | Vietnamese |
avoidable
|
* tính từ
- có thể tránh được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
avoidable
|
thể hiện bản lĩnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
avoidable; avertable; avertible; evitable
|
capable of being avoided or warded off
|
May related with:
English | Vietnamese |
avoidable
|
* tính từ
- có thể tránh được |
avoidance
|
* danh từ
- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát - (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ - chỗ khuyết (chức vụ) |
avoidably
|
- xem avoid
|
avoider
|
- xem avoid
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet