English to Vietnamese
Search Query: avionics
Best translation match:
English | Vietnamese |
avionics
|
- (Tech) kỹ thuật điện tử hàng không
|
May related with:
English | Vietnamese |
par avion
|
* phó từ
- bằng máy bay (thư gửi đi) |
avionics
|
- (Tech) kỹ thuật điện tử hàng không
|
avionic
|
- xem avionics
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet