English to Vietnamese
Search Query: poetic
Best translation match:
English | Vietnamese |
poetic
|
* tính từ ((cũng) poetical)
- (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ - hợp với thơ, hợp với nhà thơ - có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ !poetic justice - sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu !poetic licence - sự phóng túng về niêm luật (thơ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
poetic
|
bất ; bằng thơ ; là thơ mộng ; nên thơ ; rất thi vị ; thi ca ; thi vị nào ; thi vị ; thơ mộng ; thơ ; vào thi ca ;
|
poetic
|
bất ; bằng thơ ; là thơ mộng ; nên thơ ; rất thi vị ; thi ca ; thi vị nào ; thi vị ; thơ mộng ; thơ ; vào thi ca ;
|
May be synonymous with:
English | English |
poetic; poetical
|
of or relating to poetry
|
May related with:
English | Vietnamese |
poetical
|
* tính từ
- (như) poetic - viết bằng thơ =poetical works+ những tác phẩm viết bằng thơ |
poeticize
|
* ngoại động từ
- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ |
poetics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thi pháp; luật thơ - thi học |
poetic justice
|
* danh từ
- sự trừng phạt xứng đáng - sự khen thưởng xứng đáng |
poetic licence
|
* danh từ
- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ ) |
poeticality
|
- xem poetical
|
poetically
|
* phó từ
- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ |
poeticalness
|
- xem poetical
|
poeticism
|
* danh từ
- từ ngữ dùng trong thơ - chất thơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet