English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: poeticalness

Best translation match:
English Vietnamese
poeticalness
- xem poetical

May related with:
English Vietnamese
poetical
* tính từ
- (như) poetic
- viết bằng thơ
=poetical works+ những tác phẩm viết bằng thơ
poeticize
* ngoại động từ
- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ
poetics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thi pháp; luật thơ
- thi học
poetic justice
* danh từ
- sự trừng phạt xứng đáng
- sự khen thưởng xứng đáng
poetic licence
* danh từ
- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ )
poeticality
- xem poetical
poetically
* phó từ
- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ
poeticalness
- xem poetical
poeticism
* danh từ
- từ ngữ dùng trong thơ
- chất thơ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: