English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pococurantism

Best translation match:
English Vietnamese
pococurantism
* danh từ
- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

May related with:
English Vietnamese
pococurante
* tính từ
- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
* danh từ
- người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững
pococuranteism
* danh từ
- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững
pococurantism
* danh từ
- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: