English to Vietnamese
Search Query: perverse
Best translation match:
English | Vietnamese |
perverse
|
* tính từ
- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) - hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ - cáu kỉnh, khó tính, trái thói - éo le (hoàn cảnh) - tai ác - (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
perverse
|
biến thái ; gian tà ; hư hỏng ; tai hại khiến ta ; tai hại khiến ; tai hại ; thô ; tà vạy ; vấn đề ; xấu xa ; điều biến thái ; ưu ;
|
perverse
|
biến thái ; gian tà ; hư hỏng ; tai hại khiến ta ; tai hại khiến ; tai hại ; thô ; tà vạy ; vấn đề ; xấu xa ; điều biến thái ; ưu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
perverse; contrary; obstinate; wayward
|
resistant to guidance or discipline
|
perverse; depraved; perverted; reprobate
|
deviating from what is considered moral or right or proper or good
|
May related with:
English | Vietnamese |
perverse
|
* tính từ
- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) - hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ - cáu kỉnh, khó tính, trái thói - éo le (hoàn cảnh) - tai ác - (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án) |
perverseness
|
* danh từ
- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) - sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ - tính cáu kỉnh, tính trái thói - cảnh éo le - tính tai ác |
perversion
|
* danh từ
- sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc =a perversion of the truth+ việc xuyên tạc sự thật - sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại |
perversity
|
* danh từ
- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) - sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ - tính cáu kỉnh, tính trái thói - cảnh éo le - tính tai ác |
perversive
|
* tính từ
- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc - làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối |
perverse migration
|
- (Econ) Di cư ngược.
+ Di cư của cá nhân, đặc biệt là công nhân từ khu vực có điều kiện (hiệu suất) kinh tế tương đối tốt đến khu vực có điều kiện kinh tế thấp kém hơn. |
perversely
|
* phó từ
- ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) - (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh) - (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng - (hoàn cảnh) éo le - hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet