English to Vietnamese
Search Query: pernickety
Best translation match:
English | Vietnamese |
pernickety
|
* tính từ
- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá =pernickety about one's food+ khó tính trong vấn đề ăn uống - khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...) |
May be synonymous with:
English | English |
pernickety; persnickety
|
characterized by excessive precision and attention to trivial details
|
May related with:
English | Vietnamese |
pernickety
|
* tính từ
- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá =pernickety about one's food+ khó tính trong vấn đề ăn uống - khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet