English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: permanence

Best translation match:
English Vietnamese
permanence
* danh từ
- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định
- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định

Probably related with:
English Vietnamese
permanence
thường xuyên ;
permanence
dài ; thường xuyên ;

May be synonymous with:
English English
permanence; permanency
the property of being able to exist for an indefinite duration

May related with:
English Vietnamese
permanence
* danh từ
- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định
- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
permanency
* danh từ
- (như) permanent
- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
permanent
* tính từ ((cũng) permanent)
- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
=permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
=permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong)
permanently
- xem permanent
permanentness
- xem permanent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: