English to Vietnamese
Search Query: peregrin
Best translation match:
English | Vietnamese |
peregrin
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng |
May related with:
English | Vietnamese |
peregrinate
|
* nội động từ
-(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình |
peregrination
|
* danh từ
- cuộc du lịch, cuộc hành trình |
peregrine
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng |
peregrinator
|
- xem peregrinate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet