English to Vietnamese
Search Query: pedantize
Best translation match:
English | Vietnamese |
pedantize
|
* ngoại động từ
- làm thành thông thái rởm - làm thành vẻ mô phạm * nội động từ - ra vẻ thông thái rởm - ra vẻ mô phạm |
May related with:
English | Vietnamese |
pedantic
|
* tính từ
- thông thái rởm - làm ra vẻ mô phạm |
pedantize
|
* ngoại động từ
- làm thành thông thái rởm - làm thành vẻ mô phạm * nội động từ - ra vẻ thông thái rởm - ra vẻ mô phạm |
pedantically
|
* phó từ
- thông thái rởm - làm ra vẻ mô phạm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet