English to Vietnamese
Search Query: peaky
Best translation match:
English | Vietnamese |
peaky
|
* tính từ
- có lưỡi trai (mũ) - có đỉnh, có chóp nhọn - héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ |
May be synonymous with:
English | English |
peaky; spiky
|
having or as if having especially high-pitched spots
|
May related with:
English | Vietnamese |
peaky
|
* tính từ
- có lưỡi trai (mũ) - có đỉnh, có chóp nhọn - héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet