English to Vietnamese
Search Query: parking
Best translation match:
English | Vietnamese |
parking
|
* danh từ
- sự đỗ xe =no parking here!+ cấm đỗ xe ở đây! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
parking
|
bãi xe ; bãi ; bãi đỗ ; chỗ đậu xe ; chỗ đậu ; chỗ đỗ xe ; diện tích đỗ xe ; dính ; khu đỗ xe ; khí ; một khu đỗ xe ; quăng ; xe ; xe đâu ; điểm đỗ ; đậu lại kìa ; đậu xe cho ; đậu xe ; đậu xe đâu ; đậu xe ở ; đậu xe ở đây ; đỗ xe ; đỗ ; ở bãi đậu xe ;
|
parking
|
ba ; bãi xe ; bãi ; bãi đỗ ; chỗ đậu xe ; chỗ đậu ; chỗ đỗ xe ; diện tích đỗ xe ; dính ; giáo ; khu đỗ xe ; khí ; lớn ; một khu đỗ xe ; quăng ; xe ; điểm đỗ ; đậu lại kìa ; đậu xe cho ; đậu xe ; đậu xe đâu ; đậu xe ở ; đậu xe ở đây ; đỗ xe ; đỗ ; ở bãi đậu xe ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deer-park
|
-park)
/'diəpɑ:k/ * danh từ - rừng để săn hươu nai |
parking
|
* danh từ
- sự đỗ xe =no parking here!+ cấm đỗ xe ở đây! |
amusement park
|
* danh từ
- khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi |
car-park
|
* danh từ
- bãi đậu xe |
double-park
|
* động từ
- đỗ xe cạnh một xe khác |
national park
|
* danh từ
- vườn quốc gia |
parking-lot
|
* danh từ
- bãi đậu xe |
parking-meter
|
* danh từ
- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố |
parking-ticket
|
* danh từ
- phiếu phạt đỗ xe |
safari park
|
* danh từ
- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát |
theme park
|
* danh từ
- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet