English to Vietnamese
Search Query: pacifically
Best translation match:
English | Vietnamese |
pacifically
|
* phó từ
- đem lại thái bình, hoà bình - yêu hoà bình |
May be synonymous with:
English | English |
pacifically; peaceably
|
in a peaceable manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
pacific
|
* tính từ
- thái bình, hoà bình, ưa hoà bình !the Pacific [Ocean] - Thái bình dương |
pacification
|
* danh từ
- sự bình định - sự làm yên, sự làm nguôi - hoà ước |
pacificator
|
* danh từ
- người bình định; người dẹp yên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải |
pacificism
|
* danh từ
- chủ nghĩa hoà bình |
pacifism
|
* danh từ
- chủ nghĩa hoà bình |
pacifically
|
* phó từ
- đem lại thái bình, hoà bình - yêu hoà bình |
pacificate
|
* ngoại động từ
- hoà giải; điều hoà; giảng hoà - an ủi; xoa dịu; làm dịu - bình định; dẹp yên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet