English to Vietnamese
Search Query: overside
Best translation match:
English | Vietnamese |
overside
|
* tính từ & phó từ
- về một mạn (tàu) - ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid] * danh từ - mặt bên kia (đĩa hát) |
May related with:
English | Vietnamese |
overside
|
* tính từ & phó từ
- về một mạn (tàu) - ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid] * danh từ - mặt bên kia (đĩa hát) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet