English to Vietnamese
Search Query: overdraw
Best translation match:
English | Vietnamese |
overdraw
|
* động từ overdrew, overdrawn
- rút quá số tiền gửi (ngân hàng) - phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng |
May be synonymous with:
English | English |
overdraw; amplify; exaggerate; hyperbolise; hyperbolize; magnify; overstate
|
to enlarge beyond bounds or the truth
|
May related with:
English | Vietnamese |
overdrawer
|
* danh từ
- người rút quá số tiền gửi (ngân hàng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet