English to Vietnamese
Search Query: outran
Best translation match:
English | Vietnamese |
outran
|
* ngoại động từ outran, outrun
- chạy nhanh hơn, chạy vượt - chạy thoát - vượt quá, vượt giới hạn của =imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc !to outrun the constable - (xem) constable |
May related with:
English | Vietnamese |
outran
|
* ngoại động từ outran, outrun
- chạy nhanh hơn, chạy vượt - chạy thoát - vượt quá, vượt giới hạn của =imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc !to outrun the constable - (xem) constable |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet