English to Vietnamese
Search Query: osmium
Best translation match:
English | Vietnamese |
osmium
|
* danh từ
- (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học) |
May be synonymous with:
English | English |
osmium; atomic number 76; os
|
a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals; the heaviest metal known
|
May related with:
English | Vietnamese |
osmium
|
* danh từ
- (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet