English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: optically

Best translation match:
English Vietnamese
optically
* phó từ
- về phương diện quang học

Probably related with:
English Vietnamese
optically
nếu dùng quang học ; phương diện quang học ; quang ;
optically
nếu dùng quang học ; phương diện quang học ; quang ;

May related with:
English Vietnamese
optical
* tính từ
- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
- (thuộc) quang học
optics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- quang học
electro-optic modulation
- (Tech) biến điệu điện-quang
electro-optic modulator
- (Tech) bộ biến điệu điện-quang
fiber-optic cable
- (Tech) cáp sợi quang
fiber-optic transmission
- (Tech) sự truyền sợi quang
magneto-optic
* tính từ
- (thuộc) từ quang học
optic disk
- đựa quang
optically
* phó từ
- về phương diện quang học
opticator
* danh từ
- bộ phận quang học (khí cụ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: