English to Vietnamese
Search Query: onychophoran
Best translation match:
English | Vietnamese |
onychophoran
|
* danh từ
- (động vật) loài có móng |
May be synonymous with:
English | English |
onychophoran; peripatus; velvet worm
|
any of numerous velvety-skinned wormlike carnivorous animals common in tropical forests having characteristics of both arthropods and annelid worms
|
May related with:
English | Vietnamese |
onychophoran
|
* danh từ
- (động vật) loài có móng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet