English to Vietnamese
Search Query: onomatopoeic
Best translation match:
English | Vietnamese |
onomatopoeic
|
* tính từ
- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh |
May be synonymous with:
English | English |
onomatopoeic; onomatopoetic
|
of or relating to or characterized by onomatopoeia
|
onomatopoeic; echoic; imitative; onomatopoeical; onomatopoetic
|
(of words) formed in imitation of a natural sound
|
May related with:
English | Vietnamese |
onomatopoeic
|
* tính từ
- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet