English to Vietnamese
Search Query: occur
Best translation match:
English | Vietnamese |
occur
|
* nội động từ
- xảy ra, xảy đên - nảy ra (ý nghĩ) =it occurs to me that+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là - xuất hiện, tìm thấy =several misprints occur on the first page+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất |
Probably related with:
English | Vietnamese |
occur
|
chứng ; diễn ra ; diễn tiến ; giơ ̀ ; hoạt động ; màng ; nghĩ ; nào xảy ra ; này xảy ra ; nước sôi ; rõ ràng ; thường xảy ; xuất hiện ; xảy ra không ; xảy ra ;
|
occur
|
chứng ; diễn ra ; diễn tiến ; giơ ̀ ; hoạt động ; màng ; nghĩ ; nào xảy ra ; này xảy ra ; nước sôi ; rõ ràng ; sinh ; thường xảy ; tiêm ; xuất hiện ; xuất ; xương ; xảy ra không ; xảy ra ; xảy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
occur; come about; fall out; go on; hap; happen; pass; pass off; take place
|
come to pass
|
occur; come
|
come to one's mind; suggest itself
|
May related with:
English | Vietnamese |
occurence
|
* danh từ
- việc xảy ra, sự cố =an everyday occurence+ việc xảy ra hằng ngày - sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn) =to be of frequentsn occurence+ thường xảy ra luôn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet