English to Vietnamese
Search Query: obsequies
Best translation match:
English | Vietnamese |
obsequies
|
* danh từ số nhiều
- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma |
May related with:
English | Vietnamese |
obsequial
|
* tính từ
- (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma |
obsequies
|
* danh từ số nhiều
- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma |
obsequious
|
* tính từ
- khúm núm, xun xoe - (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo |
obsequiousness
|
* danh từ
- sự khúm núm, sự xun xoe |
obsequiously
|
* phó từ
- quị lụy, khúm núm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet