English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nymph

Best translation match:
English Vietnamese
nymph
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
- (thơ ca) người con gái đẹp
- (động vật học) con nhộng

Probably related with:
English Vietnamese
nymph
nữ thần ; thần ;
nymph
nữ thần ; thần ;

May be synonymous with:
English English
nymph; houri
a voluptuously beautiful young woman

May related with:
English Vietnamese
sea-nymph
* danh từ
- nàng tiên cá
water-nymph
* danh từ
- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
wood-nymph
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ thần rừng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: