English to Vietnamese
Search Query: nosey
Best translation match:
English | Vietnamese |
nosey
|
* tính từ
- có mũi to - thành mũi (đối với mùi thối) - có mùi hôi thối - ngát, thơm (trà) - (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác !Nosy Parker - người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nosey
|
dừng lại ; nhiều chuyện ;
|
nosey
|
nhiều chuyện ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nosey; nosy; prying; snoopy
|
offensively curious or inquisitive
|
May related with:
English | Vietnamese |
nosey
|
* tính từ
- có mũi to - thành mũi (đối với mùi thối) - có mùi hôi thối - ngát, thơm (trà) - (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác !Nosy Parker - người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet