English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: neuter

Best translation match:
English Vietnamese
neuter
* tính từ
- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
=neuter gender+ giống trung
- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)
- (sinh vật học) vô tính
- (thú y học) bị thiến, bị hoạn
- trung lập
=to stand neuter+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
- (ngôn ngữ học) nội động từ
- (thực vật học) hoạ vô tính
- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
- người trung lập; nước trung lập

May be synonymous with:
English English
neuter; alter; castrate; spay
remove the ovaries of
neuter; feminine; masculine
of grammatical gender
neuter; sexless
having no or imperfectly developed or nonfunctional sex organs

May related with:
English Vietnamese
neuter
* tính từ
- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
=neuter gender+ giống trung
- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)
- (sinh vật học) vô tính
- (thú y học) bị thiến, bị hoạn
- trung lập
=to stand neuter+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
- (ngôn ngữ học) nội động từ
- (thực vật học) hoạ vô tính
- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
- người trung lập; nước trung lập
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: