English to Vietnamese
Search Query: nether
Best translation match:
English | Vietnamese |
nether
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới =the nether lip+ môi dưới !hard as a nether millstone - rắn như đá (trái tim) !nether garments - (xem) garment !nether man (person) - cẳng chân !nether world - âm ty - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nether
|
ở ;
|
nether
|
ở ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nether; chthonian; chthonic
|
dwelling beneath the surface of the earth
|
nether; under
|
located below or beneath something else
|
May related with:
English | Vietnamese |
nether
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới =the nether lip+ môi dưới !hard as a nether millstone - rắn như đá (trái tim) !nether garments - (xem) garment !nether man (person) - cẳng chân !nether world - âm ty - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất |
nether
|
ở ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet