English to Vietnamese
Search Query: asexuality
Best translation match:
English | Vietnamese |
asexuality
|
* danh từ
- (sinh vật học) tính chất vô tính |
May be synonymous with:
English | English |
asexuality; sexlessness
|
having no evident sex or sex organs
|
May related with:
English | Vietnamese |
asexual
|
* tính từ
- (sinh vật học) =asexual reproduction+ sinh sản vô tính |
asexuality
|
* danh từ
- (sinh vật học) tính chất vô tính |
asexually
|
- xem asexual
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet