English to Vietnamese
Search Query: nectarous
Best translation match:
English | Vietnamese |
nectarous
|
* tính từ
- thuộc mật hoa, giống mật hoa |
May be synonymous with:
English | English |
nectarous; ambrosial; ambrosian
|
extremely pleasing to the taste; sweet and fragrant
|
May related with:
English | Vietnamese |
nectared
|
* tính từ
- ngọt ngào hương vị mật ong - đầy mật, thơm mùi hoa |
nectareous
|
* tính từ
- thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong |
nectarous
|
* tính từ
- thuộc mật hoa, giống mật hoa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet