English to Vietnamese
Search Query: neb
Best translation match:
English | Vietnamese |
neb
|
* danh từ
- (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm - đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì) |
May be synonymous with:
English | English |
neb; snout
|
a long projecting or anterior elongation of an animal's head; especially the nose
|
neb; beak; bill; nib; pecker
|
horny projecting mouth of a bird
|
May related with:
English | Vietnamese |
neb
|
* danh từ
- (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm - đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet