English to Vietnamese
Search Query: ascidiate
Best translation match:
English | Vietnamese |
ascidiate
|
- xem ascidium
|
May related with:
English | Vietnamese |
ascidial
|
* tính từ
- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén |
ascidiate
|
- xem ascidium
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet