English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mode

Best translation match:
English Vietnamese
mode
* danh từ
- cách, cách thức, lối, phương thức
=a new mode of transport+ một cách vận chuyển mới
=mode of production+ phương thức sản xuất
- kiểu, mốt, thời trang
- (ngôn ngữ học) lối, thức
- (âm nhạc) điệu

Probably related with:
English Vietnamese
mode
chuyển chế độ ; chế độ mô phỏng động tác ; chế độ ; dạng ; khó bảo ; mới sớm ; phong cách ; thái tăng ; truyền ; trường hợp ; trạng thái của ; trạng thái ; tổ chức ; vai trò ;
mode
chuyển chế độ ; chế ; chế độ ; dạng ; khó bảo ; mới sớm ; phong cách ; thái tăng ; truyền ; trường hợp ; trạng thái của ; trạng thái ; vai trò ; vai ;

May be synonymous with:
English English
mode; fashion; manner; style; way
how something is done or how it happens
mode; modality
a classification of propositions on the basis of whether they claim necessity or possibility or impossibility
mode; modality; mood
verb inflections that express how the action or state is conceived by the speaker
mode; musical mode
any of various fixed orders of the various diatonic notes within an octave
mode; modal value
the most frequent value of a random variable

May related with:
English Vietnamese
a la mode
* phó từ
- hợp thời trang, đúng mốt
access mode
- (Tech) kiểu truy cập
address mode
- (Tech) kiểu địa chỉ
administration mode
- (Tech) chế độ quản lý
answer mode
- (Tech) kiểu trả lời
auto mode
- (Tech) kiểu tự động
axial mode helix
- (Tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục
axial mode
- (Tech) kiểu dao động xuyên tâm
background mode
- (Tech) chế độ thứ cấp
batch mode
- (Tech) chế độ theo lô
computational mode
- (Tech) kiểu tính toán = computing mode
computing mode
- (Tech) kiểu tính toán
depletion mode
- (Tech) kiểu khuyết lập
dialog mode
- (Tech) chế độ đối thoại
draft mode
- (Tech) kiểu vẽ phác
english mode
- (Tech) kiểu tiếng Anh
enhancement mode
- (Tech) kiểu tăng cường
fabry perot mode
- (Tech) kiểu Fabri Perôt
foreground mode
- (Tech) chế dộ (xử lý) tiền cảnh
free running mode
- (Tech) kiểu dao động tự do
fundamental mode
- (Tech) kiểu cơ bản
graphic mode
- (Tech) kiểu đồ họa
mode of production
- (Econ) Phương thức sản xuất.
+ Là cụm thuật ngữ mà C.Mác dùng để chỉ cơ sở kinh tế của xã hội, là yếu tố mà ông cho rằng có ảnh hưởng lớn nhất trong việc quyết định cơ cấu xã hội.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: