English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mildness

Best translation match:
English Vietnamese
mildness
* danh từ
- tính nhẹ, tính êm
- tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
- tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối

May be synonymous with:
English English
mildness; clemency
good weather with comfortable temperatures
mildness; gentleness; softness
acting in a manner that is gentle and mild and even-tempered
mildness; lenience; leniency; lenity
mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant

May related with:
English Vietnamese
mildness
* danh từ
- tính nhẹ, tính êm
- tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
- tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: