English to Vietnamese
Search Query: microwave
Best translation match:
English | Vietnamese |
microwave
|
* danh từ
- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba |
Probably related with:
English | Vietnamese |
microwave
|
bằng lò vi sóng ; bỏng ; chúng ; lò vi sóng phát ; lò vi sóng ; sóng hiển vi ; sóng siêu vi ; sóng ; vi sóng ;
|
microwave
|
bằng lò vi sóng ; bỏng ; chúng ; lò vi sóng phát ; lò vi sóng ; sóng hiển vi ; sóng siêu vi ; sóng ; vi sóng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
microwave; microwave oven
|
kitchen appliance that cooks food by passing an electromagnetic wave through it; heat results from the absorption of energy by the water molecules in the food
|
microwave; micro-cook; nuke; zap
|
cook or heat in a microwave oven
|
May related with:
English | Vietnamese |
microwave
|
* danh từ
- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet