English to Vietnamese
Search Query: mia
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mia
|
* (viết tắt)
- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action) |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
mia
|
giờ mia ; là mia ; mia nhé ; ơi ; ̣ ơi ;
|
|
mia
|
giờ mia ; là mia ; mia nhé ; ơi ; ̣ ơi ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mia
|
* (viết tắt)
- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action) |
|
mia
|
giờ mia ; là mia ; mia nhé ; ơi ; ̣ ơi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
