English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mfm

Best translation match:
English Vietnamese
mfm
- Một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống

May related with:
English Vietnamese
mfm
- Một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: