English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: melanoma

Best translation match:
English Vietnamese
melanoma
* danh từ
- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính

Probably related with:
English Vietnamese
melanoma
căn ; hội ung thư da hắc tố ; khối u ác tính di căn ; u hắc sắc tố ; u ác tính ; ác tính ; được căn ;
melanoma
u hắc sắc tố ; u ác tính ; ác tính ;

May be synonymous with:
English English
melanoma; malignant melanoma
any of several malignant neoplasms (usually of the skin) consisting of melanocytes

May related with:
English Vietnamese
melanoma
* danh từ
- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính
melanoma
căn ; hội ung thư da hắc tố ; khối u ác tính di căn ; u hắc sắc tố ; u ác tính ; ác tính ; được căn ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: