English to Vietnamese
Search Query: maltreatment
Best translation match:
English | Vietnamese |
maltreatment
|
* danh từ
- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ |
May be synonymous with:
English | English |
maltreatment; abuse; ill-treatment; ill-usage
|
cruel or inhumane treatment
|
May related with:
English | Vietnamese |
maltreater
|
* danh từ
- người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ |
maltreatment
|
* danh từ
- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet