English to Vietnamese
Search Query: malt
Best translation match:
English | Vietnamese |
malt
|
* danh từ
- mạch nha * tính từ - có mạch nha; làm bằng mạch nha * động từ - gây mạch nha, ủ mạch nha |
Probably related with:
English | Vietnamese |
malt
|
mạch nha ; năm tuô ̉ i ;
|
malt
|
năm tuô ̉ i ;
|
May be synonymous with:
English | English |
malt; malted; malted milk
|
a milkshake made with malt powder
|
malt; malt liquor
|
a lager of high alcohol content; by law it is considered too alcoholic to be sold as lager or beer
|
May related with:
English | Vietnamese |
malt-house
|
* danh từ
- xưởng gây mạch nha |
malting
|
* danh từ
- cách gây mạch nha; sự gây mạch nha |
maltese
|
* danh từ
- người Mantơ * tính từ - (thuộc) xứ Mantơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet