English to Vietnamese
Search Query: mainline
Best translation match:
English | Vietnamese |
mainline
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường sắt chính - đường cái chính; đường biển chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính * động từ - tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính |
May related with:
English | Vietnamese |
mainline
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường sắt chính - đường cái chính; đường biển chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính * động từ - tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính |
mainliner
|
* danh từ
- người tiêm mocfin vào mạch máu - người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet