English to Vietnamese
Search Query: mahayanist
Best translation match:
English | Vietnamese |
mahayanist
|
* tính từ
- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma - (thuộc) người đạo cao đức trọng * danh từ - người theo phái Đại Thừa (Phật giáo) |
May related with:
English | Vietnamese |
mahayanist
|
* tính từ
- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma - (thuộc) người đạo cao đức trọng * danh từ - người theo phái Đại Thừa (Phật giáo) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet