English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: locust

Best translation match:
English Vietnamese
locust
* danh từ
- con châu chấu
- người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
- (như) locust-tree

Probably related with:
English Vietnamese
locust
châu chấu ; con cào cào nào ; cào cào ; cào ; về ;
locust
châu chấu ; con cào cào nào ; cào cào ; cào ;

May be synonymous with:
English English
locust; locust tree
any of various hardwood trees of the family Leguminosae

May related with:
English Vietnamese
honey locust
* danh từ
- (thực vật học) cây bồ kếp ba gai
locust-tree
* danh từ
- (thực vật học) cây thích hoè
- (thực vật học) cây bồ kết ba gai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: