English to Vietnamese
Search Query: limey
Best translation match:
English | Vietnamese |
limey
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- (như) limer-juicer - người Anh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
limey
|
anh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
limey; john bull
|
a man of English descent
|
May related with:
English | Vietnamese |
limey
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- (như) limer-juicer - người Anh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet