English to Vietnamese
Search Query: lewdness
Best translation match:
English | Vietnamese |
lewdness
|
* danh từ
- tính dâm dục, tính dâm dật - tính vô sỉ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
lewdness
|
dâm dục ; một tội trọng ; sự dâm dục ; sự hành dâm ; sự tà dâm ; to sự xấu xa ; tà dâm ; tội lỗi gì ; tội lỗi ;
|
lewdness
|
dâm dục ; một tội trọng ; sự dâm dục ; sự hành dâm ; sự tà dâm ; tà dâm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
lewdness; bawdiness; obscenity; salaciousness; salacity
|
the trait of behaving in an obscene manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
lewdness
|
* danh từ
- tính dâm dục, tính dâm dật - tính vô sỉ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet