English to Vietnamese
Search Query: lachrymator
Best translation match:
English | Vietnamese |
lachrymator
|
* danh từ
- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt |
May be synonymous with:
English | English |
lachrymator; lacrimator; tear gas; teargas
|
a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them; used in dispersing crowds
|
May related with:
English | Vietnamese |
lachrymal
|
* tính từ
- (thuộc) nước mắt =lachrymal duct+ ống nước mắt =lachrymal gland+ tuyến nước mắt |
lachrymator
|
* danh từ
- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt |
lachrymation
|
* danh từ
- cũng lacrimation - sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet