English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lachrymator

Best translation match:
English Vietnamese
lachrymator
* danh từ
- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt

May be synonymous with:
English English
lachrymator; lacrimator; tear gas; teargas
a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them; used in dispersing crowds

May related with:
English Vietnamese
lachrymal
* tính từ
- (thuộc) nước mắt
=lachrymal duct+ ống nước mắt
=lachrymal gland+ tuyến nước mắt
lachrymator
* danh từ
- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
lachrymation
* danh từ
- cũng lacrimation
- sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: